Thẩm Dương (Shenyang)
Lịch sử thành phố bắt đầu từ thời Chiến Quốc khi tướng Yên Tần Khai thành lập Hầu Thành khoảng năm 300 TCN. Nó đã được gọi là Thẩm Châu trong thời nhà Kim và Thẩm Dương Lộ trong thời nhà Nguyên. Đến thời nhà Minh, nơi đây trở thành Thẩm Dương Trung Vệ. Năm 1625, Nỗ Nhĩ Cáp Xích chiếm được Thẩm Dương và dời đô từ Hách Đồ A Lạp về đây và lấy tên mới là Thịnh Kinh (nghĩa là kinh đô đang lên). Thịnh Kinh giữ vai trò là kinh đô của nhà Hậu Kim, sau là nhà Thanh, cho đến năm 1644 khi triều đình nhà Thanh dời đô đến Bắc Kinh. Năm 1657, phủ Phụng Thiên được thành lập xung quanh Thẩm Dương. Năm 1914, Thẩm Dương đã lấy lại tên hiện giờ.
Trận Phụng Thiên diễn ra vào năm 1905 như một phần của Chiến tranh Nga-Nhật. Chiến thắng tiếp theo của đế quốc Nhật Bản cho phép họ sáp nhập khu vực phía tây thành phố cổ và tăng ảnh hưởng của họ đối với Thẩm Dương; Sự kiện Phụng Thiên khiến người Nhật tiếp tục xâm chiếm phần còn lại của vùng Đông Bắc Trung Quốc, tạo ra quốc gia bù nhìn Mãn Châu Quốc. Sau khi Nhật Bản đầu hàng vào năm 1945, Thẩm Dương vẫn là một thành trì của Quốc dân đảng, nhưng đã bị Đảng Cộng sản Trung Quốc thâu tóm vào năm 1948 sau chiến dịch Liêu Thẩm.
Cùng với các thành phố lân cận, Thẩm Dương là một trung tâm công nghiệp quan trọng ở Trung Quốc, và đóng vai trò là trung tâm vận chuyển và thương mại của vùng đông bắc Trung Quốc, đặc biệt là với Nhật Bản, Nga và Hàn Quốc. Từng là một trung tâm công nghiệp nặng ở Trung Quốc từ những năm 1930, và là mũi nhọn của Kế hoạch Hồi sinh Khu vực Đông Bắc của chính phủ trung ương Trung Quốc, thành phố đã đa dạng hóa ngành công nghiệp của mình, bao gồm mở rộng sang lĩnh vực dịch vụ. Các ngành công nghiệp đang phát triển bao gồm phần mềm, ô tô và điện tử.
Thẩm Dương có nghĩa đen là "phía dương của sông Thẩm", ám chỉ vị trí của sông Hun (trước đây gọi là sông Thẩm, 瀋 水; Shěn Shuǐ), ở phía nam của thành phố. Theo truyền thống Trung Quốc, bờ bắc của một con sông và sườn phía nam của một ngọn núi có thời tiết "nắng" - hay "Dương".
Bản đồ - Thẩm Dương (Shenyang)
Bản đồ
Quốc gia - Trung Quốc
Tiền tệ / Language
ISO | Tiền tệ | Biểu tượng | Significant Figures |
---|---|---|---|
CNY | Nhân dân tệ (Renminbi) | Â¥ or å…ƒ | 2 |
ISO | Language |
---|---|
UG | Tiếng Duy Ngô Nhĩ (Uighur language) |
ZH | Tiếng Trung Quốc (Chinese language) |
ZA | Tiếng Tráng (Zhuang language) |